Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
New Zealand
Malaysia
Ấn Độ
Singapore
Vương quốc Anh
Na Uy
Azerbaijan
Lithuania
Nam Phi
Pháp
Indonesia
Đức
Ba Lan
Liên minh châu Âu
Đài Loan
Palestine
Hồng Kông
Slovenia
Macedonia
theBCR.economic-calendar.MO
Latvia
Hoa Kỳ
Israel
Mexico
Canada
Colombia
Nga
Argentina
Paraguay
Hàn Quốc
2025 Apr 23
Wednesday
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
47.80
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
48.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
49.70
Trung bình
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.60
Trung bình
04:00:00
MY
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Apr)
Dự Đoán
58.50
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
58.60
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.10
Thấp
05:00:00
SG
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
58.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Mar)
Dự Đoán
-10.71
Trước đó
-16.45
Thấp
06:00:00
NO
Industrial Confidence (Q1)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
AZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.25
Trước đó
7.25
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
7.50
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Mar)
Dự Đoán
10.71
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
47.90
Cao
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
47.50
Cao
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
47.90
Trung bình
07:15:00
FR
PMI (Apr)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
Trung bình
07:15:00
FR
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
Trung bình
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
12.00
Thấp
07:30:00
ID
Deposit Facility Rate (Apr)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
07:30:00
ID
Lending Facility Rate (Apr)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
07:30:00
ID
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
47.60
Cao
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
50.50
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.50
Cao
07:30:00
DE
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Trung bình
07:30:00
DE
PMI (Apr)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Trung bình
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
3.70
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
50.50
Cao
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.30
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
47.90
Cao
08:00:00
ZA
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.20
Trung bình
08:00:00
ZA
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
ZA
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
ZA
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.60
Trung bình
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
17.91
Trước đó
8.00
Thấp
08:00:00
PS
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-475.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Trung bình
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
5.19
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
5.19
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
50.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
44.90
Trước đó
44.10
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
51.00
Cao
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.50
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
08:30:00
SI
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-28.00
Trước đó
-31.00
Thấp
08:30:00
HK
CPI (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
15.10
Trung bình
09:00:00
EU
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
MK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.35
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
EU
Construction Output MoM (Feb)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Trung bình
09:30:00
DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.68
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.80
Thấp
10:00:00
LV
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
US
IMF Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.80
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Apr/18)
Dự Đoán
267.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Apr/18)
Dự Đoán
164.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Apr/18)
Dự Đoán
841.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Apr/18)
Dự Đoán
6.81
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Apr/18)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
BoE Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
0.90
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
9.30
Thấp
12:00:00
US
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-4.00
Thấp
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
13:00:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:35:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
51.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
49.50
Cao
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
52.00
Cao
14:00:00
US
New Home Sales (Mar)
Dự Đoán
0.68
Trước đó
0.68
Cao
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Apr/18)
Dự Đoán
-0.06
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Apr/18)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Apr/18)
Dự Đoán
0.02
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Apr/18)
Dự Đoán
0.52
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Apr/18)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Apr/18)
Dự Đoán
-0.65
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Apr/18)
Dự Đoán
-2.04
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Apr/18)
Dự Đoán
-1.96
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Apr/18)
Dự Đoán
-1.85
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
-2.04
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-1.28
Trước đó
-1.40
Thấp
15:00:00
CO
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-1.28
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.80
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
5.00
Thấp
16:00:00
CA
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.23
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
UK
BoE Deputy Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year FRN Auction
Dự Đoán
0.11
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Beige Book
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Beige Book
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
108.20
Trước đó
103.40
Thấp
19:15:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:45:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
68.00
Trước đó
60.00
Trung bình
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
93.20
Trước đó
92.00
Thấp
23:00:00
KR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.60
Trung bình
23:00:00
KR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.80
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Apr/19)
Dự Đoán
-512.00
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Apr/19)
Dự Đoán
1043.70
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.